solve là gì| Tin tức thời sự & nóng hổi | Cập nhật trong nước & thế giới 2023

Nếu bạn đang tìm kiếm những tin tức mới nhất từ Việt Nam và trên thế giới, thì bạn cần phải xem blog Tin tức mới nhất, Cập nhật Việt Nam & Thế giới. Đây là nguồn tốt nhất để cập nhật thông tin về những gì đang diễn ra ở Việt Nam và thế giới. Bạn sẽ tìm thấy mọi thứ, từ những tin bài mới nhất đến những ý kiến của các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực. Cho dù bạn đang tìm kiếm thông tin về chính trị, kinh doanh hay văn hóa, bạn sẽ tìm thấy tất cả trên blog này.
solve là gì, /solve-la-gi,
Video: Câu 36 – chuyên đề Logarit
Nội dung bài viết
Chúng tôi là một nhóm các kỹ sư và nhà phát triển đam mê công nghệ và tiềm năng của nó để thay đổi thế giới. Chúng tôi tin rằng công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người và chúng tôi cam kết tạo ra các sản phẩm cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người Chúng tôi không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi các công nghệ mới và phát triển các kỹ năng mới để có thể tạo ra những sản phẩm tốt nhất có thể cho người dùng của mình.
Chúng tôi là một nhóm các nhà văn đầy nhiệt huyết, những người tin rằng mỗi người đều có một câu chuyện để kể. Chúng tôi cố gắng cung cấp một nền tảng để mọi người chia sẻ câu chuyện của họ và kết nối với những người khác có trải nghiệm tương tự. Chúng tôi tin rằng bằng cách chia sẻ câu chuyện của mình, chúng tôi có thể trao quyền cho người khác nói lên sự thật của họ và khiến tiếng nói của họ được lắng nghe. Chúng tôi cam kết tạo ra một không gian an toàn và hỗ trợ cho tất cả các thành viên trong cộng đồng của chúng tôi.
Chúng tôi là một nhóm bạn gắn bó với nhau vì tình yêu chung của chúng tôi là viết và tin tức. Chúng tôi bắt đầu blog này như một cách để kết nối với những người quan tâm đến những điều tương tự như chúng tôi. Chúng tôi mong muốn cung cấp cho độc giả những tin tức và cập nhật mới nhất, cũng như chia sẻ những câu chuyện và kinh nghiệm cá nhân của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng blog của chúng tôi sẽ giúp gắn kết mọi người lại với nhau và tạo ra một cộng đồng gồm những cá nhân có cùng chí hướng.
solve là gì, 2022-04-10, Câu 36 – chuyên đề Logarit, , Hoa Nguyen
,
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
solve ngoại động từ /ˈsɑːlv/
- Giải quyết (một vấn đề).
- (Toán học) Giải (một phương trình).
- to solve an equation — giải một phương trình
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tháo gỡ (nút… ).
Chia động từ[sửa]
solve
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
Thông dụng
Ngoại động từ
Giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án)
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút…)
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
(v) giải (toán), giải quyết (vấn đề)
Toán & tin
giải; (toán kinh tế ) trả tiền, thanh toán
Kỹ thuật chung
giải
-
- solve an equation
- giải một phương trình
- to solve (anequation)
- giải quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break * , clarify , clear up , construe , crack * , deal with , decide , decipher , decode , determine , disentangle , divine , do , elucidate , enlighten , explain , expound , fathom , figure out , find out , fix , get , get right , get to the bottom , have , hit , hit upon , illuminate , interpret , iron out * , lick * , make a dent , make out * , pan out * , put two and two together , puzzle , reason , settle , think out , unfold , unlock , unravel , unriddle , untangle , work , work out , dissolve , resolve , undo

Các ví dụ của solve
solve
Although the results in this and the following two sections make no reference to solving equation (1.1), we will, of course, ultimately make this connection.
When a symbolic equation cannot be solved, the equation itself, reduced as much as possible, is returned as the result (figure 4a).
There are a number of intellectual challenges to be solved to truly make the approach informative.
But it is of the nature of both art and ghosts, even “spurious” ones, to refuse to solve the riddle.
Using a single speaker placed beside the instrument is one solution which solves the ‘disembodied instrument’ issue.
Considering only those building blocks that are useful in solving a given problem should also improve the efficiency of synthesis.
We call this random population of the database, as the population process is not directed towards solving any specific synthesis problem.
We first solve the static profit maximization problem of producers.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Bản dịch của solve
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
思索,思考…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
思索,思考…
trong tiếng Tây Ban Nha
solucionar, resolver, dar explicación…
trong tiếng Bồ Đào Nha
resolver, solucionar…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
résoudre, apporter une solution, élucider…
memecahkan, mengungkapkan…
вирішувати, розв’язувати, пояснювати…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Nghĩa của “solve” trong tiếng Việt
Ví dụ về đơn ngữ
English
Cách sử dụng “solve” trong một câu
As the increased contribution did not solve the problem, the ground floor was rented out as a shop.
They managed to solve formal problems and finally took off.
The help desk assigns the desktop team the second-level desk side issues that the first level was not able to solve.
Unlike his teammates, he would rather solve things peacefully rather than have a bloodbath break out.
Learning within a school is fostered when a group can identify a problem, and create a plan to collectively solve it.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “solve”:
solve
Từ điển Collocation
solve verb
ADV. completely The mystery has not yet been completely solved. | largely | half, partially, partly | hardly | not necessarily Being with peers and friends does not necessarily solve this feeling of loneliness. | adequately, satisfactorily This question has never been satisfactorily solved. | effectively | convincingly | easily, readily | quickly | elegantly, neatly | magically, somehow | eventually, finally | never
VERB + SOLVE attempt to, try to | help (to), help sb (to) We were given clues to help us solve the puzzle. | be designed to a scheme designed to solve the housing problem | fail to | be difficult to
PREP. by We hope the difficulty can be solved by getting the two sides together to discuss the issues. | with The problem cannot be solved with spending cuts alone.
PHRASES an attempt to solve sth
Từ điển WordNet
- find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of; work out, figure out, puzzle out, lick, work
did you solve the problem?
Work out your problems with the boss
this unpleasant situation isn’t going to work itself out
did you get it?
Did you get my meaning?
He could not work the math problem
- find the solution; resolve
solve an equation
solve for x
- settle, as of a debt; clear
clear a debt
solve an old debt
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
solves|solved|solving
syn.: answer clear up decipher decode explain figure out unriddle work out
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɑːlv/
Ngoại động từSửa đổi
solve ngoại động từ /ˈsɑːlv/
- Giải quyết (một vấn đề).
- (Toán học) Giải (một phương trình). to solve an equation giải một phương trình
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tháo gỡ (nút… ).
Chia động từSửa đổisolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to solve | |||||
Phân từ hiện tại | solving | |||||
Phân từ quá khứ | solved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solve | solve hoặc solvest¹ | solves hoặc solveth¹ | solve | solve | solve |
Quá khứ | solved | solved hoặc solvedst¹ | solved | solved | solved | solved |
Tương lai | will/shall²solve | will/shallsolve hoặc wilt/shalt¹solve | will/shallsolve | will/shallsolve | will/shallsolve | will/shallsolve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solve | solve hoặc solvest¹ | solve | solve | solve | solve |
Quá khứ | solved | solved | solved | solved | solved | solved |
Tương lai | weretosolve hoặc shouldsolve | weretosolve hoặc shouldsolve | weretosolve hoặc shouldsolve | weretosolve hoặc shouldsolve | weretosolve hoặc shouldsolve | weretosolve hoặc shouldsolve |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | solve | lets solve | solve |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
.
Blog Tin mới nhất, Cập nhật Việt Nam & Thế giới là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để cập nhật những tin tức mới nhất. Blog cung cấp tin tức từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tạp chí và báo. Blog được cập nhật thường xuyên, vì vậy bạn luôn có thể chắc chắn tìm thấy những tin tức mới nhất.